Version #14
#tm-project-12553
Edited over 2 years ago by Trung Trần
·
Changeset
#367047
Tags
| highway | residential |
|---|---|
| name | Ngách 63/33 Lê Đức Thọ |
Nodes
36 nodes
- 6490457314 (part of ways Ngách 63/33 Lê Đức Thọ (694526233), 694526236, and Hẻm 63/33/57 Lê Đức Thọ (694526234))
- 2221555497
- 6490457802
- 6490457801
- 6490457803
- 6490457804 (part of way Ngách 63/33/49 Lê Đức Thọ (692389009))
- 6490457805
- 6548512792 (part of way 694905415)
- 6490457806
- 6548512790 (part of way 694905414)
- 2221555521
- 6490457807
- 6490457808
- 6490457809
- 6490457810
- 6490457811
- 6490457812
- 6490457813
- 6490457814
- 6490457815
- 6490457816
- 6500761288
- 6548512801 (part of way 694905420)
- 2221555484
- 6490457817
- 6490457818 (part of way 694945536)
- 6490457819
- 6490457820
- 6548805459 (part of way 694945541)
- 6490457821
- 6490457822
- 6490457823
- 6490457824
- 6490457825
- 6490457826
- 2221555541 (part of ways Phú Mỹ (692056047) and ngõ 63 Lê Đức Thọ (601520294))
Version #13
#tm-project-846
Tags
| highway | residential |
|---|---|
| name | Ngách 63/33 Lê Đức Thọ |
Nodes
35 nodes
- 6490457314 (part of ways Ngách 63/33 Lê Đức Thọ (694526233), 694526236, and Hẻm 63/33/57 Lê Đức Thọ (694526234))
- 2221555497
- 6490457802
- 6490457801
- 6490457803
- 6490457804 (part of way Ngách 63/33/49 Lê Đức Thọ (692389009))
- 6490457805
- 6548512792 (part of way 694905415)
- 6490457806
- 6548512790 (part of way 694905414)
- 2221555521
- 6490457807
- 6490457808
- 6490457809
- 6490457810
- 6490457811
- 6490457812
- 6490457813
- 6490457814
- 6490457815
- 6490457816
- 6500761288
- 6548512801 (part of way 694905420)
- 2221555484
- 6490457817
- 6490457818 (part of way 694945536)
- 6490457819
- 6490457820
- 6490457821
- 6490457822
- 6490457823
- 6490457824
- 6490457825
- 6490457826
- 2221555541 (part of ways Phú Mỹ (692056047) and ngõ 63 Lê Đức Thọ (601520294))
Version #12
#tm-project-846
Edited over 3 years ago by Nguyễn Xuân Hoàn
·
Changeset
#319109
Tags
| highway | residential |
|---|---|
| name | Ngách 63/33 Lê Đức Thọ |
Nodes
32 nodes
- 6490457314 (part of ways Ngách 63/33 Lê Đức Thọ (694526233), 694526236, and Hẻm 63/33/57 Lê Đức Thọ (694526234))
- 2221555497
- 6490457802
- 6490457801
- 6490457803
- 6490457804 (part of way Ngách 63/33/49 Lê Đức Thọ (692389009))
- 6490457805
- 6490457806
- 2221555521
- 6490457807
- 6490457808
- 6490457809
- 6490457810
- 6490457811
- 6490457812
- 6490457813
- 6490457814
- 6490457815
- 6490457816
- 6500761288
- 2221555484
- 6490457817
- 6490457818 (part of way 694945536)
- 6490457819
- 6490457820
- 6490457821
- 6490457822
- 6490457823
- 6490457824
- 6490457825
- 6490457826
- 2221555541 (part of ways Phú Mỹ (692056047) and ngõ 63 Lê Đức Thọ (601520294))
Version #11
#tm-project-846
Edited almost 4 years ago by Nguyễn Xuân Hoàn
·
Changeset
#290221
Tags
| highway | residential |
|---|---|
| name | Ngách 63/33 Lê Đức Thọ |
Nodes
39 nodes
- 1495126474 (part of ways Ngách 63/33 Lê Đức Thọ (694526233) and Mỹ Đình (136272639))
- 2221555529 (part of way Ngách 63/33 Lê Đức Thọ (694526233))
- 6533588903 (part of way Ngách 63/33 Lê Đức Thọ (694526233))
- 6500761030 (part of way Ngách 63/33 Lê Đức Thọ (694526233))
- 6490457320 (part of way Ngách 63/33 Lê Đức Thọ (694526233))
- 2221555551 (part of way Ngách 63/33 Lê Đức Thọ (694526233))
- 6490457319 (part of way Ngách 63/33 Lê Đức Thọ (694526233))
- 6490457314 (part of ways Ngách 63/33 Lê Đức Thọ (694526233), 694526236, and Hẻm 63/33/57 Lê Đức Thọ (694526234))
- 2221555497
- 6490457802
- 6490457801
- 6490457803
- 6490457804 (part of way Ngách 63/33/49 Lê Đức Thọ (692389009))
- 6490457805
- 6490457806
- 2221555521
- 6490457807
- 6490457808
- 6490457809
- 6490457810
- 6490457811
- 6490457812
- 6490457813
- 6490457814
- 6490457815
- 6490457816
- 6500761288
- 2221555484
- 6490457817
- 6490457818 (part of way 694945536)
- 6490457819
- 6490457820
- 6490457821
- 6490457822
- 6490457823
- 6490457824
- 6490457825
- 6490457826
- 2221555541 (part of ways Phú Mỹ (692056047) and ngõ 63 Lê Đức Thọ (601520294))
Version #10
#tm-project-846
Tags
| highway | residential |
|---|---|
| name | Ngách 63/33 Lê Đức Thọ |
Nodes
38 nodes
- 1495126474 (part of ways Ngách 63/33 Lê Đức Thọ (694526233) and Mỹ Đình (136272639))
- 2221555529 (part of way Ngách 63/33 Lê Đức Thọ (694526233))
- 6500761030 (part of way Ngách 63/33 Lê Đức Thọ (694526233))
- 6490457320 (part of way Ngách 63/33 Lê Đức Thọ (694526233))
- 2221555551 (part of way Ngách 63/33 Lê Đức Thọ (694526233))
- 6490457319 (part of way Ngách 63/33 Lê Đức Thọ (694526233))
- 6490457314 (part of ways Ngách 63/33 Lê Đức Thọ (694526233), 694526236, and Hẻm 63/33/57 Lê Đức Thọ (694526234))
- 2221555497
- 6490457802
- 6490457801
- 6490457803
- 6490457804 (part of way Ngách 63/33/49 Lê Đức Thọ (692389009))
- 6490457805
- 6490457806
- 2221555521
- 6490457807
- 6490457808
- 6490457809
- 6490457810
- 6490457811
- 6490457812
- 6490457813
- 6490457814
- 6490457815
- 6490457816
- 6500761288
- 2221555484
- 6490457817
- 6490457818 (part of way 694945536)
- 6490457819
- 6490457820
- 6490457821
- 6490457822
- 6490457823
- 6490457824
- 6490457825
- 6490457826
- 2221555541 (part of ways Phú Mỹ (692056047) and ngõ 63 Lê Đức Thọ (601520294))
Version #9
#tm-project-846
Tags
| highway | residential |
|---|---|
| name | Ngách 63/33 Lê Đức Thọ |
Nodes
37 nodes
- 1495126474 (part of ways Ngách 63/33 Lê Đức Thọ (694526233) and Mỹ Đình (136272639))
- 2221555529 (part of way Ngách 63/33 Lê Đức Thọ (694526233))
- 6500761030 (part of way Ngách 63/33 Lê Đức Thọ (694526233))
- 6490457320 (part of way Ngách 63/33 Lê Đức Thọ (694526233))
- 2221555551 (part of way Ngách 63/33 Lê Đức Thọ (694526233))
- 6490457319 (part of way Ngách 63/33 Lê Đức Thọ (694526233))
- 6490457314 (part of ways Ngách 63/33 Lê Đức Thọ (694526233), 694526236, and Hẻm 63/33/57 Lê Đức Thọ (694526234))
- 2221555497
- 6490457802
- 6490457801
- 6490457803
- 6490457804 (part of way Ngách 63/33/49 Lê Đức Thọ (692389009))
- 6490457805
- 6490457806
- 2221555521
- 6490457807
- 6490457808
- 6490457809
- 6490457810
- 6490457811
- 6490457812
- 6490457813
- 6490457814
- 6490457815
- 6490457816
- 2221555484
- 6490457817
- 6490457818 (part of way 694945536)
- 6490457819
- 6490457820
- 6490457821
- 6490457822
- 6490457823
- 6490457824
- 6490457825
- 6490457826
- 2221555541 (part of ways Phú Mỹ (692056047) and ngõ 63 Lê Đức Thọ (601520294))
Version #8
#tm-project-846
Edited almost 6 years ago by trimaxosx@gmail_com
·
Changeset
#76991
Tags
| highway | residential |
|---|---|
| name | ngách 63/33 Lê Đức Thọ |
Nodes
36 nodes
- 1495126474 (part of ways Ngách 63/33 Lê Đức Thọ (694526233) and Mỹ Đình (136272639))
- 2221555529 (part of way Ngách 63/33 Lê Đức Thọ (694526233))
- 6490457320 (part of way Ngách 63/33 Lê Đức Thọ (694526233))
- 2221555551 (part of way Ngách 63/33 Lê Đức Thọ (694526233))
- 6490457319 (part of way Ngách 63/33 Lê Đức Thọ (694526233))
- 6490457314 (part of ways Ngách 63/33 Lê Đức Thọ (694526233), 694526236, and Hẻm 63/33/57 Lê Đức Thọ (694526234))
- 2221555497
- 6490457802
- 6490457801
- 6490457803
- 6490457804 (part of way Ngách 63/33/49 Lê Đức Thọ (692389009))
- 6490457805
- 6490457806
- 2221555521
- 6490457807
- 6490457808
- 6490457809
- 6490457810
- 6490457811
- 6490457812
- 6490457813
- 6490457814
- 6490457815
- 6490457816
- 2221555484
- 6490457817
- 6490457818 (part of way 694945536)
- 6490457819
- 6490457820
- 6490457821
- 6490457822
- 6490457823
- 6490457824
- 6490457825
- 6490457826
- 2221555541 (part of ways Phú Mỹ (692056047) and ngõ 63 Lê Đức Thọ (601520294))
Version #7
#tm-project-846
Edited almost 6 years ago by trimaxosx@gmail_com
·
Changeset
#72564
Tags
| highway | residential |
|---|---|
| name | Ngõ 21 |
| name:en | 21 Lane |
Nodes
36 nodes
- 1495126474 (part of ways Ngách 63/33 Lê Đức Thọ (694526233) and Mỹ Đình (136272639))
- 2221555529 (part of way Ngách 63/33 Lê Đức Thọ (694526233))
- 6490457320 (part of way Ngách 63/33 Lê Đức Thọ (694526233))
- 2221555551 (part of way Ngách 63/33 Lê Đức Thọ (694526233))
- 6490457319 (part of way Ngách 63/33 Lê Đức Thọ (694526233))
- 6490457314 (part of ways Ngách 63/33 Lê Đức Thọ (694526233), 694526236, and Hẻm 63/33/57 Lê Đức Thọ (694526234))
- 2221555497
- 6490457802
- 6490457801
- 6490457803
- 6490457804 (part of way Ngách 63/33/49 Lê Đức Thọ (692389009))
- 6490457805
- 6490457806
- 2221555521
- 6490457807
- 6490457808
- 6490457809
- 6490457810
- 6490457811
- 6490457812
- 6490457813
- 6490457814
- 6490457815
- 6490457816
- 2221555484
- 6490457817
- 6490457818 (part of way 694945536)
- 6490457819
- 6490457820
- 6490457821
- 6490457822
- 6490457823
- 6490457824
- 6490457825
- 6490457826
- 2221555541 (part of ways Phú Mỹ (692056047) and ngõ 63 Lê Đức Thọ (601520294))
Version #6
#tm-project-846
Edited about 6 years ago by kingpham1998@gmail_com
·
Changeset
#15871
Tags
| highway | residential |
|---|---|
| name | Ngõ 21 |
| name:en | 21 Lane |
| service | alley |
Nodes
36 nodes
- 1495126474 (part of ways Ngách 63/33 Lê Đức Thọ (694526233) and Mỹ Đình (136272639))
- 2221555529 (part of way Ngách 63/33 Lê Đức Thọ (694526233))
- 6490457320 (part of way Ngách 63/33 Lê Đức Thọ (694526233))
- 2221555551 (part of way Ngách 63/33 Lê Đức Thọ (694526233))
- 6490457319 (part of way Ngách 63/33 Lê Đức Thọ (694526233))
- 6490457314 (part of ways Ngách 63/33 Lê Đức Thọ (694526233), 694526236, and Hẻm 63/33/57 Lê Đức Thọ (694526234))
- 2221555497
- 6490457802
- 6490457801
- 6490457803
- 6490457804 (part of way Ngách 63/33/49 Lê Đức Thọ (692389009))
- 6490457805
- 6490457806
- 2221555521
- 6490457807
- 6490457808
- 6490457809
- 6490457810
- 6490457811
- 6490457812
- 6490457813
- 6490457814
- 6490457815
- 6490457816
- 2221555484
- 6490457817
- 6490457818 (part of way 694945536)
- 6490457819
- 6490457820
- 6490457821
- 6490457822
- 6490457823
- 6490457824
- 6490457825
- 6490457826
- 2221555541 (part of ways Phú Mỹ (692056047) and ngõ 63 Lê Đức Thọ (601520294))
Version #5
#tm-project-846
Edited about 6 years ago by kingpham1998@gmail_com
·
Changeset
#15862
Tags
| highway | residential |
|---|---|
| name | Ngõ 21 |
| name:en | 21 Lane |
| service | alley |
Nodes
14 nodes
- 1495126474 (part of ways Ngách 63/33 Lê Đức Thọ (694526233) and Mỹ Đình (136272639))
- 2221555529 (part of way Ngách 63/33 Lê Đức Thọ (694526233))
- 6490457320 (part of way Ngách 63/33 Lê Đức Thọ (694526233))
- 2221555551 (part of way Ngách 63/33 Lê Đức Thọ (694526233))
- 6490457319 (part of way Ngách 63/33 Lê Đức Thọ (694526233))
- 6490457314 (part of ways Ngách 63/33 Lê Đức Thọ (694526233), 694526236, and Hẻm 63/33/57 Lê Đức Thọ (694526234))
- 2221555497
- 2221555521
- 2221555484
- 2221555546
- 2221555533
- 2221555504
- 2221555468 (part of ways 694945536, Ngách 63/5 Lê Đức Thọ (212281317), and Ngách 63/5 Lê Đức Thọ (691654127))
- 2221555511
Version #4
(no comment)
Edited over 6 years ago by anonymous
·
Changeset
#0
Tags
| highway | residential |
|---|---|
| name | Ngõ 21 |
| service | alley |
Nodes
11 nodes
- 1495126474 (part of ways Ngách 63/33 Lê Đức Thọ (694526233) and Mỹ Đình (136272639))
- 2221555529 (part of way Ngách 63/33 Lê Đức Thọ (694526233))
- 2221555551 (part of way Ngách 63/33 Lê Đức Thọ (694526233))
- 2221555497
- 2221555521
- 2221555484
- 2221555546
- 2221555533
- 2221555504
- 2221555468 (part of ways 694945536, Ngách 63/5 Lê Đức Thọ (212281317), and Ngách 63/5 Lê Đức Thọ (691654127))
- 2221555511
| https://openstreetmap.org/copyright | https://openstreetmap.org |
| Copyright editor.map4d.vn and contributors, under an open license | |