Version #33
up
Edited over 2 years ago by duyanh@iotlink_com_vn
·
Changeset
#377127
Tags
| highway | primary |
|---|---|
| name | Trần Khát Chân |
| oneway | yes |
Nodes
8 nodes
- 98014780 (part of ways Phố Huế (28103274), Đại Cồ Việt (694986211), and Bạch Mai (694986973))
- 6490362788
- 2290041054
- 6490362789 (part of ways 691908139 and Trần Khát Chân (691644603))
- 6549111281
- 2218557530
- 4539157486
- 2276413268 (part of ways 691644601 and Trần Khát Chân (694987075))
Version #32
#tm-project-735
Edited over 2 years ago by linhng@iotlink_com_vn
·
Changeset
#375956
Tags
| highway | primary |
|---|---|
| name | Trần Khát Chân |
| oneway | yes |
Nodes
29 nodes
- 98014780 (part of ways Phố Huế (28103274), Đại Cồ Việt (694986211), and Bạch Mai (694986973))
- 6490362788
- 2290041054
- 6490362789 (part of ways 691908139 and Trần Khát Chân (691644603))
- 6549111281
- 2218557530
- 4539157486
- 2276413268 (part of ways 691644601 and Trần Khát Chân (694987075))
- 6490362777 (part of ways 691908141, Trần Khát Chân (694987074), and Trần Khát Chân (694987075))
- 2218557533 (part of way Trần Khát Chân (694987074))
- 6490362841 (part of way Trần Khát Chân (694987074))
- 6490362842 (part of way Trần Khát Chân (694987074))
- 98022231 (part of ways Võ Thị Sáu (694987070), Trần Khát Chân (694987071), Trần Khát Chân (694987074), and Võ Thị Sáu (11007201))
- 1497971578 (part of way Trần Khát Chân (694987071))
- 2276413267 (part of ways 219871157 and Trần Khát Chân (694987071))
- 6490362843 (part of way Trần Khát Chân (694987071))
- 3779125554 (part of way Trần Khát Chân (694987071))
- 2276413266 (part of ways Lạc Nghiệp (694987067), Trần Khát Chân (694987068), and Trần Khát Chân (694987071))
- 6490363087 (part of way Trần Khát Chân (694987068))
- 5716577439 (part of ways 178100077, Ngõ 331 Trần Khoát Chân (694987062), Trần Khát Chân (694987063), and Trần Khát Chân (694987068))
- 6490358571 (part of way Trần Khát Chân (694987063))
- 6490358573 (part of way Trần Khát Chân (694987063))
- 6490358565 (part of ways Cầu vượt Ô Đông Mác (464097840) and Trần Khát Chân (694987063))
- 5716577438 (part of way Trần Khát Chân (694987063))
- 6548474081 (part of ways Trần Khát Chân (694987063) and 694898202)
- 6533128834 (part of way Trần Khát Chân (694987063))
- 915322040 (part of ways Lạc Nghiệp (694987059), Trần Khát Chân (694987060), and Trần Khát Chân (694987063))
- 6490358594 (part of ways Trần Khát Chân (694987057), Trần Khát Chân (694987060), and Ngõ 281 Trần Khát Chân (691644129))
- 1497971625 (part of ways Trần Khát Chân (694305321), Trần Khát Chân (694987057), and Ngõ 54 Kim Ngưu (694987077))
Version #31
#tm-project-924
Edited over 2 years ago by 81703023@student_tdtu_edu_vn
·
Changeset
#361648
Tags
| highway | primary |
|---|---|
| name | Trần Khát Chân |
| name:en | Tran Khat Chan |
| oneway | yes |
Nodes
35 nodes
- 98014780 (part of ways Phố Huế (28103274), Đại Cồ Việt (694986211), and Bạch Mai (694986973))
- 6490362788
- 2290041054
- 6490362789 (part of ways 691908139 and Trần Khát Chân (691644603))
- 6490362790
- 2218557526
- 6490362791
- 6548485465
- 6490362938
- 1497971574
- 2218557530
- 4539157486
- 2276413268 (part of ways 691644601 and Trần Khát Chân (694987075))
- 6490362779
- 6490362777 (part of ways 691908141, Trần Khát Chân (694987074), and Trần Khát Chân (694987075))
- 2218557533 (part of way Trần Khát Chân (694987074))
- 6490362841 (part of way Trần Khát Chân (694987074))
- 6490362842 (part of way Trần Khát Chân (694987074))
- 98022231 (part of ways Võ Thị Sáu (694987070), Trần Khát Chân (694987071), Trần Khát Chân (694987074), and Võ Thị Sáu (11007201))
- 1497971578 (part of way Trần Khát Chân (694987071))
- 2276413267 (part of ways 219871157 and Trần Khát Chân (694987071))
- 6490362843 (part of way Trần Khát Chân (694987071))
- 3779125554 (part of way Trần Khát Chân (694987071))
- 2276413266 (part of ways Lạc Nghiệp (694987067), Trần Khát Chân (694987068), and Trần Khát Chân (694987071))
- 6490363087 (part of way Trần Khát Chân (694987068))
- 5716577439 (part of ways 178100077, Ngõ 331 Trần Khoát Chân (694987062), Trần Khát Chân (694987063), and Trần Khát Chân (694987068))
- 6490358571 (part of way Trần Khát Chân (694987063))
- 6490358573 (part of way Trần Khát Chân (694987063))
- 6490358565 (part of ways Cầu vượt Ô Đông Mác (464097840) and Trần Khát Chân (694987063))
- 5716577438 (part of way Trần Khát Chân (694987063))
- 6548474081 (part of ways Trần Khát Chân (694987063) and 694898202)
- 6533128834 (part of way Trần Khát Chân (694987063))
- 915322040 (part of ways Lạc Nghiệp (694987059), Trần Khát Chân (694987060), and Trần Khát Chân (694987063))
- 6490358594 (part of ways Trần Khát Chân (694987057), Trần Khát Chân (694987060), and Ngõ 281 Trần Khát Chân (691644129))
- 1497971625 (part of ways Trần Khát Chân (694305321), Trần Khát Chân (694987057), and Ngõ 54 Kim Ngưu (694987077))
Version #30
#tm-project-916
Edited over 2 years ago by 81703023@student_tdtu_edu_vn
·
Changeset
#361395
Tags
| highway | primary |
|---|---|
| name | Trần Khát Chân |
| name:en | Tran Khat Chan |
| oneway | yes |
Nodes
34 nodes
- 98014780 (part of ways Phố Huế (28103274), Đại Cồ Việt (694986211), and Bạch Mai (694986973))
- 6490362788
- 2290041054
- 6490362789 (part of ways 691908139 and Trần Khát Chân (691644603))
- 6490362790
- 2218557526
- 6490362791
- 6490362938
- 1497971574
- 2218557530
- 4539157486
- 2276413268 (part of ways 691644601 and Trần Khát Chân (694987075))
- 6490362779
- 6490362777 (part of ways 691908141, Trần Khát Chân (694987074), and Trần Khát Chân (694987075))
- 2218557533 (part of way Trần Khát Chân (694987074))
- 6490362841 (part of way Trần Khát Chân (694987074))
- 6490362842 (part of way Trần Khát Chân (694987074))
- 98022231 (part of ways Võ Thị Sáu (694987070), Trần Khát Chân (694987071), Trần Khát Chân (694987074), and Võ Thị Sáu (11007201))
- 1497971578 (part of way Trần Khát Chân (694987071))
- 2276413267 (part of ways 219871157 and Trần Khát Chân (694987071))
- 6490362843 (part of way Trần Khát Chân (694987071))
- 3779125554 (part of way Trần Khát Chân (694987071))
- 2276413266 (part of ways Lạc Nghiệp (694987067), Trần Khát Chân (694987068), and Trần Khát Chân (694987071))
- 6490363087 (part of way Trần Khát Chân (694987068))
- 5716577439 (part of ways 178100077, Ngõ 331 Trần Khoát Chân (694987062), Trần Khát Chân (694987063), and Trần Khát Chân (694987068))
- 6490358571 (part of way Trần Khát Chân (694987063))
- 6490358573 (part of way Trần Khát Chân (694987063))
- 6490358565 (part of ways Cầu vượt Ô Đông Mác (464097840) and Trần Khát Chân (694987063))
- 5716577438 (part of way Trần Khát Chân (694987063))
- 6548474081 (part of ways Trần Khát Chân (694987063) and 694898202)
- 6533128834 (part of way Trần Khát Chân (694987063))
- 915322040 (part of ways Lạc Nghiệp (694987059), Trần Khát Chân (694987060), and Trần Khát Chân (694987063))
- 6490358594 (part of ways Trần Khát Chân (694987057), Trần Khát Chân (694987060), and Ngõ 281 Trần Khát Chân (691644129))
- 1497971625 (part of ways Trần Khát Chân (694305321), Trần Khát Chân (694987057), and Ngõ 54 Kim Ngưu (694987077))
Version #29
#tm-project-800
Edited about 4 years ago by tuanlinhcrow@gmail_com
·
Changeset
#278603
Tags
| highway | primary |
|---|---|
| name | Trần Khát Chân |
| name:en | Tran Khat Chan |
| oneway | yes |
Nodes
33 nodes
- 98014780 (part of ways Phố Huế (28103274), Đại Cồ Việt (694986211), and Bạch Mai (694986973))
- 6490362788
- 2290041054
- 6490362789 (part of ways 691908139 and Trần Khát Chân (691644603))
- 6490362790
- 2218557526
- 6490362791
- 6490362938
- 1497971574
- 2218557530
- 4539157486
- 2276413268 (part of ways 691644601 and Trần Khát Chân (694987075))
- 6490362779
- 6490362777 (part of ways 691908141, Trần Khát Chân (694987074), and Trần Khát Chân (694987075))
- 2218557533 (part of way Trần Khát Chân (694987074))
- 6490362841 (part of way Trần Khát Chân (694987074))
- 6490362842 (part of way Trần Khát Chân (694987074))
- 98022231 (part of ways Võ Thị Sáu (694987070), Trần Khát Chân (694987071), Trần Khát Chân (694987074), and Võ Thị Sáu (11007201))
- 1497971578 (part of way Trần Khát Chân (694987071))
- 2276413267 (part of ways 219871157 and Trần Khát Chân (694987071))
- 6490362843 (part of way Trần Khát Chân (694987071))
- 3779125554 (part of way Trần Khát Chân (694987071))
- 2276413266 (part of ways Lạc Nghiệp (694987067), Trần Khát Chân (694987068), and Trần Khát Chân (694987071))
- 6490363087 (part of way Trần Khát Chân (694987068))
- 5716577439 (part of ways 178100077, Ngõ 331 Trần Khoát Chân (694987062), Trần Khát Chân (694987063), and Trần Khát Chân (694987068))
- 6490358571 (part of way Trần Khát Chân (694987063))
- 6490358573 (part of way Trần Khát Chân (694987063))
- 6490358565 (part of ways Cầu vượt Ô Đông Mác (464097840) and Trần Khát Chân (694987063))
- 5716577438 (part of way Trần Khát Chân (694987063))
- 6533128834 (part of way Trần Khát Chân (694987063))
- 915322040 (part of ways Lạc Nghiệp (694987059), Trần Khát Chân (694987060), and Trần Khát Chân (694987063))
- 6490358594 (part of ways Trần Khát Chân (694987057), Trần Khát Chân (694987060), and Ngõ 281 Trần Khát Chân (691644129))
- 1497971625 (part of ways Trần Khát Chân (694305321), Trần Khát Chân (694987057), and Ngõ 54 Kim Ngưu (694987077))
Version #28
#tm-project-928 Lân update Thanh Nhàn- Quận Hai Bà Trưng- Hà Nội
Edited about 6 years ago by mtlan_17it3@sict_udn_vn
·
Changeset
#14895
Tags
| highway | primary |
|---|---|
| name | Trần Khát Chân |
| name:en | Tran Khat Chan |
| oneway | yes |
Nodes
32 nodes
- 98014780 (part of ways Phố Huế (28103274), Đại Cồ Việt (694986211), and Bạch Mai (694986973))
- 6490362788
- 2290041054
- 6490362789 (part of ways 691908139 and Trần Khát Chân (691644603))
- 6490362790
- 2218557526
- 6490362791
- 6490362938
- 1497971574
- 2218557530
- 4539157486
- 2276413268 (part of ways 691644601 and Trần Khát Chân (694987075))
- 6490362779
- 6490362777 (part of ways 691908141, Trần Khát Chân (694987074), and Trần Khát Chân (694987075))
- 2218557533 (part of way Trần Khát Chân (694987074))
- 6490362841 (part of way Trần Khát Chân (694987074))
- 6490362842 (part of way Trần Khát Chân (694987074))
- 98022231 (part of ways Võ Thị Sáu (694987070), Trần Khát Chân (694987071), Trần Khát Chân (694987074), and Võ Thị Sáu (11007201))
- 1497971578 (part of way Trần Khát Chân (694987071))
- 2276413267 (part of ways 219871157 and Trần Khát Chân (694987071))
- 6490362843 (part of way Trần Khát Chân (694987071))
- 3779125554 (part of way Trần Khát Chân (694987071))
- 2276413266 (part of ways Lạc Nghiệp (694987067), Trần Khát Chân (694987068), and Trần Khát Chân (694987071))
- 6490363087 (part of way Trần Khát Chân (694987068))
- 5716577439 (part of ways 178100077, Ngõ 331 Trần Khoát Chân (694987062), Trần Khát Chân (694987063), and Trần Khát Chân (694987068))
- 6490358571 (part of way Trần Khát Chân (694987063))
- 6490358573 (part of way Trần Khát Chân (694987063))
- 6490358565 (part of ways Cầu vượt Ô Đông Mác (464097840) and Trần Khát Chân (694987063))
- 5716577438 (part of way Trần Khát Chân (694987063))
- 915322040 (part of ways Lạc Nghiệp (694987059), Trần Khát Chân (694987060), and Trần Khát Chân (694987063))
- 6490358594 (part of ways Trần Khát Chân (694987057), Trần Khát Chân (694987060), and Ngõ 281 Trần Khát Chân (691644129))
- 1497971625 (part of ways Trần Khát Chân (694305321), Trần Khát Chân (694987057), and Ngõ 54 Kim Ngưu (694987077))
Version #27
#tm-project-928 Lân update Thanh Nhàn- Quận Hai Bà Trưng- Hà Nội
Edited about 6 years ago by mtlan_17it3@sict_udn_vn
·
Changeset
#14887
Tags
| highway | primary |
|---|---|
| name | Trần Khát Chân |
| name:en | Tran Khat Chan |
| oneway | yes |
Nodes
31 nodes
- 98014780 (part of ways Phố Huế (28103274), Đại Cồ Việt (694986211), and Bạch Mai (694986973))
- 6490362788
- 2290041054
- 6490362789 (part of ways 691908139 and Trần Khát Chân (691644603))
- 6490362790
- 2218557526
- 6490362791
- 6490362938
- 1497971574
- 2218557530
- 4539157486
- 2276413268 (part of ways 691644601 and Trần Khát Chân (694987075))
- 6490362779
- 6490362777 (part of ways 691908141, Trần Khát Chân (694987074), and Trần Khát Chân (694987075))
- 2218557533 (part of way Trần Khát Chân (694987074))
- 6490362841 (part of way Trần Khát Chân (694987074))
- 6490362842 (part of way Trần Khát Chân (694987074))
- 98022231 (part of ways Võ Thị Sáu (694987070), Trần Khát Chân (694987071), Trần Khát Chân (694987074), and Võ Thị Sáu (11007201))
- 1497971578 (part of way Trần Khát Chân (694987071))
- 2276413267 (part of ways 219871157 and Trần Khát Chân (694987071))
- 6490362843 (part of way Trần Khát Chân (694987071))
- 3779125554 (part of way Trần Khát Chân (694987071))
- 2276413266 (part of ways Lạc Nghiệp (694987067), Trần Khát Chân (694987068), and Trần Khát Chân (694987071))
- 5716577439 (part of ways 178100077, Ngõ 331 Trần Khoát Chân (694987062), Trần Khát Chân (694987063), and Trần Khát Chân (694987068))
- 6490358571 (part of way Trần Khát Chân (694987063))
- 6490358573 (part of way Trần Khát Chân (694987063))
- 6490358565 (part of ways Cầu vượt Ô Đông Mác (464097840) and Trần Khát Chân (694987063))
- 5716577438 (part of way Trần Khát Chân (694987063))
- 915322040 (part of ways Lạc Nghiệp (694987059), Trần Khát Chân (694987060), and Trần Khát Chân (694987063))
- 6490358594 (part of ways Trần Khát Chân (694987057), Trần Khát Chân (694987060), and Ngõ 281 Trần Khát Chân (691644129))
- 1497971625 (part of ways Trần Khát Chân (694305321), Trần Khát Chân (694987057), and Ngõ 54 Kim Ngưu (694987077))
Version #26
#tm-project-924 Lân update Phố Huế- Quận Hai Bà Trưng- Hà Nội
Edited about 6 years ago by mtlan_17it3@sict_udn_vn
·
Changeset
#14881
Tags
| highway | primary |
|---|---|
| name | Trần Khát Chân |
| name:en | Tran Khat Chan |
| oneway | yes |
Nodes
30 nodes
- 98014780 (part of ways Phố Huế (28103274), Đại Cồ Việt (694986211), and Bạch Mai (694986973))
- 6490362788
- 2290041054
- 6490362789 (part of ways 691908139 and Trần Khát Chân (691644603))
- 6490362790
- 2218557526
- 6490362791
- 1497971574
- 2218557530
- 4539157486
- 2276413268 (part of ways 691644601 and Trần Khát Chân (694987075))
- 6490362779
- 6490362777 (part of ways 691908141, Trần Khát Chân (694987074), and Trần Khát Chân (694987075))
- 2218557533 (part of way Trần Khát Chân (694987074))
- 6490362841 (part of way Trần Khát Chân (694987074))
- 6490362842 (part of way Trần Khát Chân (694987074))
- 98022231 (part of ways Võ Thị Sáu (694987070), Trần Khát Chân (694987071), Trần Khát Chân (694987074), and Võ Thị Sáu (11007201))
- 1497971578 (part of way Trần Khát Chân (694987071))
- 2276413267 (part of ways 219871157 and Trần Khát Chân (694987071))
- 6490362843 (part of way Trần Khát Chân (694987071))
- 3779125554 (part of way Trần Khát Chân (694987071))
- 2276413266 (part of ways Lạc Nghiệp (694987067), Trần Khát Chân (694987068), and Trần Khát Chân (694987071))
- 5716577439 (part of ways 178100077, Ngõ 331 Trần Khoát Chân (694987062), Trần Khát Chân (694987063), and Trần Khát Chân (694987068))
- 6490358571 (part of way Trần Khát Chân (694987063))
- 6490358573 (part of way Trần Khát Chân (694987063))
- 6490358565 (part of ways Cầu vượt Ô Đông Mác (464097840) and Trần Khát Chân (694987063))
- 5716577438 (part of way Trần Khát Chân (694987063))
- 915322040 (part of ways Lạc Nghiệp (694987059), Trần Khát Chân (694987060), and Trần Khát Chân (694987063))
- 6490358594 (part of ways Trần Khát Chân (694987057), Trần Khát Chân (694987060), and Ngõ 281 Trần Khát Chân (691644129))
- 1497971625 (part of ways Trần Khát Chân (694305321), Trần Khát Chân (694987057), and Ngõ 54 Kim Ngưu (694987077))
Version #25
#tm-project-924 Lân update Phố Huế- Quận Hai Bà Trưng- Hà Nội
Edited about 6 years ago by mtlan_17it3@sict_udn_vn
·
Changeset
#14878
Tags
| highway | primary |
|---|---|
| name | Trần Khát Chân |
| name:en | Tran Khat Chan |
| oneway | yes |
Nodes
27 nodes
- 98014780 (part of ways Phố Huế (28103274), Đại Cồ Việt (694986211), and Bạch Mai (694986973))
- 6490362788
- 2290041054
- 6490362789 (part of ways 691908139 and Trần Khát Chân (691644603))
- 6490362790
- 2218557526
- 6490362791
- 1497971574
- 2218557530
- 4539157486
- 2276413268 (part of ways 691644601 and Trần Khát Chân (694987075))
- 6490362779
- 6490362777 (part of ways 691908141, Trần Khát Chân (694987074), and Trần Khát Chân (694987075))
- 2218557533 (part of way Trần Khát Chân (694987074))
- 98022231 (part of ways Võ Thị Sáu (694987070), Trần Khát Chân (694987071), Trần Khát Chân (694987074), and Võ Thị Sáu (11007201))
- 1497971578 (part of way Trần Khát Chân (694987071))
- 2276413267 (part of ways 219871157 and Trần Khát Chân (694987071))
- 3779125554 (part of way Trần Khát Chân (694987071))
- 2276413266 (part of ways Lạc Nghiệp (694987067), Trần Khát Chân (694987068), and Trần Khát Chân (694987071))
- 5716577439 (part of ways 178100077, Ngõ 331 Trần Khoát Chân (694987062), Trần Khát Chân (694987063), and Trần Khát Chân (694987068))
- 6490358571 (part of way Trần Khát Chân (694987063))
- 6490358573 (part of way Trần Khát Chân (694987063))
- 6490358565 (part of ways Cầu vượt Ô Đông Mác (464097840) and Trần Khát Chân (694987063))
- 5716577438 (part of way Trần Khát Chân (694987063))
- 915322040 (part of ways Lạc Nghiệp (694987059), Trần Khát Chân (694987060), and Trần Khát Chân (694987063))
- 6490358594 (part of ways Trần Khát Chân (694987057), Trần Khát Chân (694987060), and Ngõ 281 Trần Khát Chân (691644129))
- 1497971625 (part of ways Trần Khát Chân (694305321), Trần Khát Chân (694987057), and Ngõ 54 Kim Ngưu (694987077))
Version #24
#tm-project-916 Nguyễn Thị Linh update Đống Mác- Quận Hai Bà Trưng- Hà Nội
Edited about 6 years ago by ntlinh_17it1@sict_udn_vn
·
Changeset
#14811
Tags
| highway | primary |
|---|---|
| name | Trần Khát Chân |
| name:en | Tran Khat Chan |
| oneway | yes |
Nodes
21 nodes
- 98014780 (part of ways Phố Huế (28103274), Đại Cồ Việt (694986211), and Bạch Mai (694986973))
- 2290041054
- 2218557526
- 1497971574
- 2218557530
- 4539157486
- 2276413268 (part of ways 691644601 and Trần Khát Chân (694987075))
- 2218557533 (part of way Trần Khát Chân (694987074))
- 98022231 (part of ways Võ Thị Sáu (694987070), Trần Khát Chân (694987071), Trần Khát Chân (694987074), and Võ Thị Sáu (11007201))
- 1497971578 (part of way Trần Khát Chân (694987071))
- 2276413267 (part of ways 219871157 and Trần Khát Chân (694987071))
- 3779125554 (part of way Trần Khát Chân (694987071))
- 2276413266 (part of ways Lạc Nghiệp (694987067), Trần Khát Chân (694987068), and Trần Khát Chân (694987071))
- 5716577439 (part of ways 178100077, Ngõ 331 Trần Khoát Chân (694987062), Trần Khát Chân (694987063), and Trần Khát Chân (694987068))
- 6490358571 (part of way Trần Khát Chân (694987063))
- 6490358573 (part of way Trần Khát Chân (694987063))
- 6490358565 (part of ways Cầu vượt Ô Đông Mác (464097840) and Trần Khát Chân (694987063))
- 5716577438 (part of way Trần Khát Chân (694987063))
- 915322040 (part of ways Lạc Nghiệp (694987059), Trần Khát Chân (694987060), and Trần Khát Chân (694987063))
- 6490358594 (part of ways Trần Khát Chân (694987057), Trần Khát Chân (694987060), and Ngõ 281 Trần Khát Chân (691644129))
- 1497971625 (part of ways Trần Khát Chân (694305321), Trần Khát Chân (694987057), and Ngõ 54 Kim Ngưu (694987077))
Version #23
#tm-project-916 Nguyễn Thị Linh update Đống Mác- Quận Hai Bà Trưng- Hà Nội
Edited about 6 years ago by ntlinh_17it1@sict_udn_vn
·
Changeset
#14805
Tags
| highway | primary |
|---|---|
| name | Trần Khát Chân |
| name:en | Tran Khat Chan |
| oneway | yes |
Nodes
20 nodes
- 98014780 (part of ways Phố Huế (28103274), Đại Cồ Việt (694986211), and Bạch Mai (694986973))
- 2290041054
- 2218557526
- 1497971574
- 2218557530
- 4539157486
- 2276413268 (part of ways 691644601 and Trần Khát Chân (694987075))
- 2218557533 (part of way Trần Khát Chân (694987074))
- 98022231 (part of ways Võ Thị Sáu (694987070), Trần Khát Chân (694987071), Trần Khát Chân (694987074), and Võ Thị Sáu (11007201))
- 1497971578 (part of way Trần Khát Chân (694987071))
- 2276413267 (part of ways 219871157 and Trần Khát Chân (694987071))
- 3779125554 (part of way Trần Khát Chân (694987071))
- 2276413266 (part of ways Lạc Nghiệp (694987067), Trần Khát Chân (694987068), and Trần Khát Chân (694987071))
- 5716577439 (part of ways 178100077, Ngõ 331 Trần Khoát Chân (694987062), Trần Khát Chân (694987063), and Trần Khát Chân (694987068))
- 6490358571 (part of way Trần Khát Chân (694987063))
- 6490358573 (part of way Trần Khát Chân (694987063))
- 6490358565 (part of ways Cầu vượt Ô Đông Mác (464097840) and Trần Khát Chân (694987063))
- 5716577438 (part of way Trần Khát Chân (694987063))
- 915322040 (part of ways Lạc Nghiệp (694987059), Trần Khát Chân (694987060), and Trần Khát Chân (694987063))
- 1497971625 (part of ways Trần Khát Chân (694305321), Trần Khát Chân (694987057), and Ngõ 54 Kim Ngưu (694987077))
Version #22
(no comment)
Edited over 7 years ago by anonymous
·
Changeset
#0
Tags
| highway | primary |
|---|---|
| name | Trần Khát Chân |
| oneway | yes |
Nodes
18 nodes
- 98014780 (part of ways Phố Huế (28103274), Đại Cồ Việt (694986211), and Bạch Mai (694986973))
- 2290041054
- 2218557526
- 1497971574
- 2218557530
- 4539157486
- 2276413268 (part of ways 691644601 and Trần Khát Chân (694987075))
- 2218557533 (part of way Trần Khát Chân (694987074))
- 98022231 (part of ways Võ Thị Sáu (694987070), Trần Khát Chân (694987071), Trần Khát Chân (694987074), and Võ Thị Sáu (11007201))
- 1497971578 (part of way Trần Khát Chân (694987071))
- 2276413267 (part of ways 219871157 and Trần Khát Chân (694987071))
- 3779125554 (part of way Trần Khát Chân (694987071))
- 2276413266 (part of ways Lạc Nghiệp (694987067), Trần Khát Chân (694987068), and Trần Khát Chân (694987071))
- 5716577439 (part of ways 178100077, Ngõ 331 Trần Khoát Chân (694987062), Trần Khát Chân (694987063), and Trần Khát Chân (694987068))
- 1884778577
- 5716577438 (part of way Trần Khát Chân (694987063))
- 915322040 (part of ways Lạc Nghiệp (694987059), Trần Khát Chân (694987060), and Trần Khát Chân (694987063))
- 1497971625 (part of ways Trần Khát Chân (694305321), Trần Khát Chân (694987057), and Ngõ 54 Kim Ngưu (694987077))
| https://openstreetmap.org/copyright | https://openstreetmap.org |
| Copyright editor.map4d.vn and contributors, under an open license | |