
Version #18
i
Edited over 1 year ago by Trung Trần
·
Changeset
#381906
Tags
highway | residential |
---|---|
maxspeed | 20 |
name | Tân Phú |
name:en | Tan Phu |
Nodes
39 nodes
- 373516000 (part of way Cầu Cả Cấm 1 (33102003))
- 6549281560 (part of way Đường Số 15 (693160430))
- 366391101
- 6549281575 (part of way 695012030)
- 6489555589
- 5794760303
- 366458690 (part of way Đường Số 16 (149904647))
- 5794957719 (part of way Đường Nội Khu 1 (612140455))
- 5794957717 (part of way Đường Nội Khu 2 (612140454))
- 1628403406 (part of way Đường Số 17 (149904649))
- 1628403402 (part of way Khu Phố Mỹ Gia 2 (149904698))
- 1628403395 (part of way Khu Phố Mỹ Gia 2 (149904709))
- 1628403389 (part of way Đường Số 18 (149904650))
- 1628403382 (part of way 149904694)
- 1628403375 (part of way 149904690)
- 1628403371 (part of way Đường Số 19 (149904654))
- 1628403365 (part of way Khu Phố Mỹ Gia (149904699))
- 1628403358 (part of way Khu Phố Mỹ Gia (149904697))
- 1628403355 (part of way Đường Số 20 (227295986))
- 6502412742
- 6549281510 (part of way 695012023)
- 6489555542
- 6489555541
- 1628403340 (part of way Đường Số 22 (149904660))
- 1628403336 (part of way Đường Nội Khu Nam Thông 1B (149904736))
- 6489555540
- 2345095198
- 6489555539
- 6489555538
- 6489555537
- 6489555536
- 2345095199
- 5811493730
- 6489555535
- 2345095197
- 6489555534
- 6489555533
- 6489555444
- 1628403301 (part of ways Đường C (149904746) and Đường Số 23 (225753940))
Version #17
#tm-project-383
Edited almost 5 years ago by masango9x@gmail_com
·
Changeset
#146519
Tags
highway | residential |
---|---|
maxspeed | 20 |
name | Tân Phú |
name:en | Tan Phu |
Nodes
36 nodes
- 373516000 (part of way Cầu Cả Cấm 1 (33102003))
- 366391101
- 6489555589
- 5794760303
- 366458690 (part of way Đường Số 16 (149904647))
- 5794957719 (part of way Đường Nội Khu 1 (612140455))
- 5794957717 (part of way Đường Nội Khu 2 (612140454))
- 1628403406 (part of way Đường Số 17 (149904649))
- 1628403402 (part of way Khu Phố Mỹ Gia 2 (149904698))
- 1628403395 (part of way Khu Phố Mỹ Gia 2 (149904709))
- 1628403389 (part of way Đường Số 18 (149904650))
- 1628403382 (part of way 149904694)
- 1628403375 (part of way 149904690)
- 1628403371 (part of way Đường Số 19 (149904654))
- 1628403365 (part of way Khu Phố Mỹ Gia (149904699))
- 1628403358 (part of way Khu Phố Mỹ Gia (149904697))
- 1628403355 (part of way Đường Số 20 (227295986))
- 6502412742
- 6489555542
- 6489555541
- 1628403340 (part of way Đường Số 22 (149904660))
- 1628403336 (part of way Đường Nội Khu Nam Thông 1B (149904736))
- 6489555540
- 2345095198
- 6489555539
- 6489555538
- 6489555537
- 6489555536
- 2345095199
- 5811493730
- 6489555535
- 2345095197
- 6489555534
- 6489555533
- 6489555444
- 1628403301 (part of ways Đường C (149904746) and Đường Số 23 (225753940))
Version #16
đôngnv vẽ đường Phường Tân Phú, Quận 7, Hồ Chí Minh
Tags
highway | residential |
---|---|
maxspeed | 20 |
name | Tân Phú |
name:en | Tan Phu |
Nodes
35 nodes
- 373516000 (part of way Cầu Cả Cấm 1 (33102003))
- 366391101
- 6489555589
- 5794760303
- 366458690 (part of way Đường Số 16 (149904647))
- 5794957719 (part of way Đường Nội Khu 1 (612140455))
- 5794957717 (part of way Đường Nội Khu 2 (612140454))
- 1628403406 (part of way Đường Số 17 (149904649))
- 1628403402 (part of way Khu Phố Mỹ Gia 2 (149904698))
- 1628403395 (part of way Khu Phố Mỹ Gia 2 (149904709))
- 1628403389 (part of way Đường Số 18 (149904650))
- 1628403382 (part of way 149904694)
- 1628403375 (part of way 149904690)
- 1628403371 (part of way Đường Số 19 (149904654))
- 1628403365 (part of way Khu Phố Mỹ Gia (149904699))
- 1628403358 (part of way Khu Phố Mỹ Gia (149904697))
- 1628403355 (part of way Đường Số 20 (227295986))
- 6489555542
- 6489555541
- 1628403340 (part of way Đường Số 22 (149904660))
- 1628403336 (part of way Đường Nội Khu Nam Thông 1B (149904736))
- 6489555540
- 2345095198
- 6489555539
- 6489555538
- 6489555537
- 6489555536
- 2345095199
- 5811493730
- 6489555535
- 2345095197
- 6489555534
- 6489555533
- 6489555444
- 1628403301 (part of ways Đường C (149904746) and Đường Số 23 (225753940))
Version #15
đôngnv vẽ đường Phường Tân Phú, Quận 7, Hồ Chí Minh
Tags
highway | residential |
---|---|
name | Tân Phú |
name:en | Tan Phu |
Nodes
34 nodes
- 373516000 (part of way Cầu Cả Cấm 1 (33102003))
- 366391101
- 5794760303
- 366458690 (part of way Đường Số 16 (149904647))
- 5794957719 (part of way Đường Nội Khu 1 (612140455))
- 5794957717 (part of way Đường Nội Khu 2 (612140454))
- 1628403406 (part of way Đường Số 17 (149904649))
- 1628403402 (part of way Khu Phố Mỹ Gia 2 (149904698))
- 1628403395 (part of way Khu Phố Mỹ Gia 2 (149904709))
- 1628403389 (part of way Đường Số 18 (149904650))
- 1628403382 (part of way 149904694)
- 1628403375 (part of way 149904690)
- 1628403371 (part of way Đường Số 19 (149904654))
- 1628403365 (part of way Khu Phố Mỹ Gia (149904699))
- 1628403358 (part of way Khu Phố Mỹ Gia (149904697))
- 1628403355 (part of way Đường Số 20 (227295986))
- 6489555542
- 6489555541
- 1628403340 (part of way Đường Số 22 (149904660))
- 1628403336 (part of way Đường Nội Khu Nam Thông 1B (149904736))
- 6489555540
- 2345095198
- 6489555539
- 6489555538
- 6489555537
- 6489555536
- 2345095199
- 5811493730
- 6489555535
- 2345095197
- 6489555534
- 6489555533
- 6489555444
- 1628403301 (part of ways Đường C (149904746) and Đường Số 23 (225753940))
Version #14
đôngnv vẽ đường Phường Tân Phú, Quận 7, Hồ Chí Minh
Tags
highway | residential |
---|---|
name | Tân Phú |
name:en | Tan Phu |
Nodes
24 nodes
- 373516000 (part of way Cầu Cả Cấm 1 (33102003))
- 366391101
- 5794760303
- 366458690 (part of way Đường Số 16 (149904647))
- 5794957719 (part of way Đường Nội Khu 1 (612140455))
- 5794957717 (part of way Đường Nội Khu 2 (612140454))
- 1628403406 (part of way Đường Số 17 (149904649))
- 1628403402 (part of way Khu Phố Mỹ Gia 2 (149904698))
- 1628403395 (part of way Khu Phố Mỹ Gia 2 (149904709))
- 1628403389 (part of way Đường Số 18 (149904650))
- 1628403382 (part of way 149904694)
- 1628403375 (part of way 149904690)
- 1628403371 (part of way Đường Số 19 (149904654))
- 1628403365 (part of way Khu Phố Mỹ Gia (149904699))
- 1628403358 (part of way Khu Phố Mỹ Gia (149904697))
- 1628403355 (part of way Đường Số 20 (227295986))
- 1628403340 (part of way Đường Số 22 (149904660))
- 1628403336 (part of way Đường Nội Khu Nam Thông 1B (149904736))
- 2345095198
- 2345095199
- 5811493730
- 2345095197
- 6489555444
- 1628403301 (part of ways Đường C (149904746) and Đường Số 23 (225753940))
Version #13
(no comment)
Edited almost 7 years ago by anonymous
·
Changeset
#0
Tags
highway | residential |
---|---|
name | Tân Phú |
name:en | Tan Phu |
Nodes
23 nodes
- 373516000 (part of way Cầu Cả Cấm 1 (33102003))
- 366391101
- 5794760303
- 366458690 (part of way Đường Số 16 (149904647))
- 5794957719 (part of way Đường Nội Khu 1 (612140455))
- 5794957717 (part of way Đường Nội Khu 2 (612140454))
- 1628403406 (part of way Đường Số 17 (149904649))
- 1628403402 (part of way Khu Phố Mỹ Gia 2 (149904698))
- 1628403395 (part of way Khu Phố Mỹ Gia 2 (149904709))
- 1628403389 (part of way Đường Số 18 (149904650))
- 1628403382 (part of way 149904694)
- 1628403375 (part of way 149904690)
- 1628403371 (part of way Đường Số 19 (149904654))
- 1628403365 (part of way Khu Phố Mỹ Gia (149904699))
- 1628403358 (part of way Khu Phố Mỹ Gia (149904697))
- 1628403355 (part of way Đường Số 20 (227295986))
- 1628403340 (part of way Đường Số 22 (149904660))
- 1628403336 (part of way Đường Nội Khu Nam Thông 1B (149904736))
- 2345095198
- 2345095199
- 5811493730
- 2345095197
- 1628403301 (part of ways Đường C (149904746) and Đường Số 23 (225753940))
https://openstreetmap.org/copyright | https://openstreetmap.org |
Copyright editor.map4d.vn and contributors, under an open license |