Version #8
#tm-project-2615
Edited about 4 years ago by xuandanho1701@gmail_com
·
Changeset
#279467
Tags
| electrified | no |
|---|---|
| gauge | 1000 |
| name | tuyến đường sắt Bắc Nam |
| railway | rail |
| source | mapbox |
| usage | main |
Nodes
10 nodes
- 4710259318 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (477721594))
- 4710259315
- 4710259313
- 6533262557 (part of way Ỷ Lan (692143391))
- 4710259310
- 4710259307
- 4710259306
- 4710259308
- 6497334996
- 4710259311 (part of ways 477721576, Lý Nhân Tông (692143388), and tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
Version #7
#tm-project-2615
Edited almost 6 years ago by nhatquang1ggg@gmail_com
·
Changeset
#90661
Tags
| electrified | no |
|---|---|
| gauge | 1000 |
| name | tuyến đường sắt Bắc Nam |
| railway | rail |
| source | mapbox |
| usage | main |
Nodes
9 nodes
Version #6
#tm-project-2785 Linh Lê upload Tân Sơn, Thanh Hóa, Thanh Hóa
Edited almost 6 years ago by llinh5041@gmail_com
·
Changeset
#90333
Tags
| electrified | no |
|---|---|
| gauge | 1000 |
| name | tuyến đường sắt Bắc Nam |
| railway | rail |
| source | mapbox |
| usage | main |
Nodes
40 nodes
- 4710259318 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (477721594))
- 4710259315
- 4710259313
- 4710259310
- 4710259307
- 4710259306
- 4710259308
- 4710259311 (part of ways 477721576, Lý Nhân Tông (692143388), and tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 4710259312 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 4710259309 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 4710259305 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 4710259301 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 4710259295 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 4710259088 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 4710259084 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 4710259081 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 4710259077 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 4710259010 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 5204961553 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 6082368116 (part of ways 647731148 and tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 6082368111 (part of ways 647731149 and tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 4710258974 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 6497322022
- 6497322020
- 6497291756 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 4710258973
- 6497312773
- 6497312775
- 4710258971
- 6497312774
- 4710258970 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 4710258969 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 4710258968 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 4710258967 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 4710258966 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 4710258965 (part of ways tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387) and Nguyễn Trãi (692148726))
- 4710258962 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 4710258953 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 4710258940 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 4710258938 (part of ways tuyến đường sắt Bắc Nam (477721592) and tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
Version #5
#tm-project-2785 Linh Lê upload Tân Sơn, Thanh Hóa, Thanh Hóa
Edited almost 6 years ago by llinh5041@gmail_com
·
Changeset
#90208
Tags
| electrified | no |
|---|---|
| gauge | 1000 |
| name | tuyến đường sắt Bắc Nam |
| railway | rail |
| source | mapbox |
| usage | main |
Nodes
38 nodes
- 4710259318 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (477721594))
- 4710259315
- 4710259313
- 4710259310
- 4710259307
- 4710259306
- 4710259308
- 4710259311 (part of ways 477721576, Lý Nhân Tông (692143388), and tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 4710259312 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 4710259309 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 4710259305 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 4710259301 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 4710259295 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 4710259088 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 4710259084 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 4710259081 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 4710259077 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 4710259010 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 5204961553 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 6082368116 (part of ways 647731148 and tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 6082368111 (part of ways 647731149 and tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 4710258974 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 6497291756 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 4710258973
- 6497312773
- 6497312775
- 4710258971
- 6497312774
- 4710258970 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 4710258969 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 4710258968 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 4710258967 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 4710258966 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 4710258965 (part of ways tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387) and Nguyễn Trãi (692148726))
- 4710258962 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 4710258953 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 4710258940 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 4710258938 (part of ways tuyến đường sắt Bắc Nam (477721592) and tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
Version #4
#tm-project-2785 Linh Lê upload Tân Sơn, Thanh Hóa, Thanh Hóa
Edited almost 6 years ago by llinh5041@gmail_com
·
Changeset
#89908
Tags
| electrified | no |
|---|---|
| gauge | 1000 |
| name | tuyến đường sắt Bắc Nam |
| railway | rail |
| source | mapbox |
| usage | main |
Nodes
35 nodes
- 4710259318 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (477721594))
- 4710259315
- 4710259313
- 4710259310
- 4710259307
- 4710259306
- 4710259308
- 4710259311 (part of ways 477721576, Lý Nhân Tông (692143388), and tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 4710259312 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 4710259309 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 4710259305 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 4710259301 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 4710259295 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 4710259088 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 4710259084 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 4710259081 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 4710259077 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 4710259010 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 5204961553 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 6082368116 (part of ways 647731148 and tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 6082368111 (part of ways 647731149 and tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 4710258974 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 6497291756 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 4710258973
- 4710258971
- 4710258970 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 4710258969 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 4710258968 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 4710258967 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 4710258966 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 4710258965 (part of ways tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387) and Nguyễn Trãi (692148726))
- 4710258962 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 4710258953 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 4710258940 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 4710258938 (part of ways tuyến đường sắt Bắc Nam (477721592) and tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
Version #3
(no comment)
Edited about 7 years ago by anonymous
·
Changeset
#0
Tags
| electrified | no |
|---|---|
| gauge | 1000 |
| name | tuyến đường sắt Bắc Nam |
| railway | rail |
| source | mapbox |
| usage | main |
Nodes
34 nodes
- 4710259318 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (477721594))
- 4710259315
- 4710259313
- 4710259310
- 4710259307
- 4710259306
- 4710259308
- 4710259311 (part of ways 477721576, Lý Nhân Tông (692143388), and tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 4710259312 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 4710259309 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 4710259305 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 4710259301 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 4710259295 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 4710259088 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 4710259084 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 4710259081 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 4710259077 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 4710259010 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 5204961553 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 6082368116 (part of ways 647731148 and tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 6082368111 (part of ways 647731149 and tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 4710258974 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 4710258973
- 4710258971
- 4710258970 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 4710258969 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 4710258968 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 4710258967 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 4710258966 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 4710258965 (part of ways tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387) and Nguyễn Trãi (692148726))
- 4710258962 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 4710258953 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 4710258940 (part of way tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
- 4710258938 (part of ways tuyến đường sắt Bắc Nam (477721592) and tuyến đường sắt Bắc Nam (692143387))
| https://openstreetmap.org/copyright | https://openstreetmap.org |
| Copyright editor.map4d.vn and contributors, under an open license | |