Version #4
#tm-project-7529
Edited about 4 years ago by Trung Trần
·
Changeset
#276299
Tags
| except | motorcycle |
|---|---|
| highway | residential |
| maxspeed | 20 |
| name | Hẻm 327 Tỉnh lộ 10 |
Nodes
12 nodes
- 5075576636 (part of ways Tỉnh Lộ 10 (694292932) and Tỉnh Lộ 10 (694292933))
- 6533055808
- 6489984360
- 6489984361
- 6501414049
- 6489984357
- 6489984354
- 5075576637 (part of way Hẻm 327/1 Tỉnh lộ 10 (520822933))
- 5075576638
- 5075576639
- 6489984362
- 6489984363 (part of ways Hẻm 327 Tỉnh lộ 10 (692431344) and Hẻm 327 Tỉnh lộ 10 (692431345))
Version #3
#tm-project-8993
Edited about 5 years ago by Trung Trần
·
Changeset
#142597
Tags
| highway | residential |
|---|---|
| maxspeed | 20 |
| name | Hẻm 327 Tỉnh lộ 10 |
Nodes
11 nodes
- 5075576636 (part of ways Tỉnh Lộ 10 (694292932) and Tỉnh Lộ 10 (694292933))
- 6489984360
- 6489984361
- 6501414049
- 6489984357
- 6489984354
- 5075576637 (part of way Hẻm 327/1 Tỉnh lộ 10 (520822933))
- 5075576638
- 5075576639
- 6489984362
- 6489984363 (part of ways Hẻm 327 Tỉnh lộ 10 (692431344) and Hẻm 327 Tỉnh lộ 10 (692431345))
Version #2
linh vẽ dường cho An lạc a, bình tân, hcm
Tags
| highway | residential |
|---|---|
| maxspeed | 20 |
| name | Hẻm 327 Tỉnh lộ 10 |
| name:en | 327 Tinh lo 10 Alley |
Nodes
27 nodes
- 5075576636 (part of ways Tỉnh Lộ 10 (694292932) and Tỉnh Lộ 10 (694292933))
- 6489984360
- 6489984361
- 6489984357
- 6489984354
- 5075576637 (part of way Hẻm 327/1 Tỉnh lộ 10 (520822933))
- 5075576638
- 5075576639
- 6489984362
- 6489984363 (part of ways Hẻm 327 Tỉnh lộ 10 (692431344) and Hẻm 327 Tỉnh lộ 10 (692431345))
- 6489984364 (part of way Hẻm 327 Tỉnh lộ 10 (692431345))
- 6489984365 (part of way Hẻm 327 Tỉnh lộ 10 (692431345))
- 6489984366 (part of way Hẻm 327 Tỉnh lộ 10 (692431345))
- 6489984367 (part of way Hẻm 327 Tỉnh lộ 10 (692431345))
- 5075576646 (part of way Hẻm 327 Tỉnh lộ 10 (692431345))
- 6489984369 (part of way Hẻm 327 Tỉnh lộ 10 (692431345))
- 6489984368 (part of way Hẻm 327 Tỉnh lộ 10 (692431345))
- 6489984370 (part of way Hẻm 327 Tỉnh lộ 10 (692431345))
- 6489984371 (part of way Hẻm 327 Tỉnh lộ 10 (692431345))
- 6489984372 (part of way Hẻm 327 Tỉnh lộ 10 (692431345))
- 6489984373 (part of way Hẻm 327 Tỉnh lộ 10 (692431345))
- 6489984374 (part of way Hẻm 327 Tỉnh lộ 10 (692431345))
- 6489984375 (part of way Hẻm 327 Tỉnh lộ 10 (692431345))
- 6489984376 (part of ways Hẻm 327 Tỉnh lộ 10 (692431344) and Hẻm 327 Tỉnh lộ 10 (692431345))
- 5075576648
- 6489984377 (part of way Hẻm 327 Tỉnh lộ 10 (692431345))
- 6489984378 (part of ways Hẻm 327 Tỉnh lộ 10 (691606463) and Hẻm 327 Tỉnh lộ 10 (692431345))
Version #1
(no comment)
Edited over 8 years ago by anonymous
·
Changeset
#0
Tags
| highway | service |
|---|---|
| name | Hẻm 327 Tỉnh lộ 10 |
| service | alley |
Nodes
9 nodes
- 5075576636 (part of ways Tỉnh Lộ 10 (694292932) and Tỉnh Lộ 10 (694292933))
- 5075576637 (part of way Hẻm 327/1 Tỉnh lộ 10 (520822933))
- 5075576638
- 5075576639
- 5075576646 (part of way Hẻm 327 Tỉnh lộ 10 (692431345))
- 5075576647
- 5075576648
- 5075576649 (part of way Hẻm 327 Tỉnh lộ 10 (691606463))
- 5075576640 (part of way Hẻm 327 Tỉnh lộ 10 (691606463))
| https://openstreetmap.org/copyright | https://openstreetmap.org |
| Copyright editor.map4d.vn and contributors, under an open license | |