Version #17
#tm-project-1614Đức upload
Tags
| highway | residential |
|---|---|
| motor_vehicle | no |
Nodes
13 nodes
- 5952238019 (part of way 630328352)
- 6489288558
- 6489288557
- 6489340661
- 5579203065 (part of ways Đường Số 14B (583576346) and 694964863)
- 6489340635
- 6489340632
- 6489288554
- 5579203075
- 6489340634
- 6489288553
- 6489340633
- 6489288552 (part of ways Đường Số 5 (691793820), Đường Sồ 4B (691793819), and Đường Số 5 (372425115))
Version #16
#tm-project-1533 Thảo Như update cho khu vực Hoà Khánh Bắc, Liên Chiểu, Đà Nẵng
Tags
| highway | residential |
|---|---|
| motor_vehicle | no |
| surface | unpaved |
Nodes
15 nodes
- 5952238019 (part of way 630328352)
- 6489288558
- 6489288557
- 6489340661
- 6489288556
- 6489288555
- 5579203065 (part of ways Đường Số 14B (583576346) and 694964863)
- 6489340635
- 6489340632
- 6489288554
- 5579203075
- 6489340634
- 6489288553
- 6489340633
- 6489288552 (part of ways Đường Số 5 (691793820), Đường Sồ 4B (691793819), and Đường Số 5 (372425115))
Version #15
#tm-project-1533 Thảo Như update cho khu vực Hoà Khánh Bắc, Liên Chiểu, Đà Nẵng
Tags
| highway | residential |
|---|---|
| motor_vehicle | no |
| surface | asphalt |
Nodes
15 nodes
- 5952238019 (part of way 630328352)
- 6489288558
- 6489288557
- 6489340661
- 6489288556
- 6489288555
- 5579203065 (part of ways Đường Số 14B (583576346) and 694964863)
- 6489340635
- 6489340632
- 6489288554
- 5579203075
- 6489340634
- 6489288553
- 6489340633
- 6489288552 (part of ways Đường Số 5 (691793820), Đường Sồ 4B (691793819), and Đường Số 5 (372425115))
Version #14
#tm-project-1533 Thảo Như update cho khu vực Hoà Khánh Bắc, Liên Chiểu, Đà Nẵng
Tags
| highway | residential |
|---|---|
| name | Đường Sồ 4B |
| surface | asphalt |
Nodes
44 nodes
- 5952238019 (part of way 630328352)
- 6489288558
- 6489288557
- 6489340661
- 6489288556
- 6489288555
- 5579203065 (part of ways Đường Số 14B (583576346) and 694964863)
- 6489340635
- 6489340632
- 6489288554
- 5579203075
- 6489340634
- 6489288553
- 6489340633
- 6489288552 (part of ways Đường Số 5 (691793820), Đường Sồ 4B (691793819), and Đường Số 5 (372425115))
- 5579203119 (part of ways Đường Số 5 (691787990) and Đường Sồ 4B (691793819))
- 6149771910 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6149771915 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6489340806 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6149771909 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6489340804 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6149771907 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6149771903 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6492391067 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 5579203120 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6492391068 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6492391069 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6492391070 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 5579203321 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6492391071 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6492391072 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 5579203322 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6492391073 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6149771900 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6492391074 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6492393014 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6492393013 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6149771344 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6149892536 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6492393011 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6492393012 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 5579203323 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 5579203324 (part of ways Đường Sồ 4B (691793819) and Đường Sồ 10B (583373244))
- 5579203325 (part of ways Đường Sồ 4B (691793819) and Đường Sồ 10B (583373243))
Version #13
#tm-project-1533 Thảo Như update cho khu vực Hoà Khánh Bắc, Liên Chiểu, Đà Nẵng
Tags
| highway | residential |
|---|---|
| name | Đường Sồ 4B |
| surface | asphalt |
Nodes
40 nodes
- 5952238019 (part of way 630328352)
- 6489288558
- 6489288557
- 6489340661
- 6489288556
- 6489288555
- 5579203065 (part of ways Đường Số 14B (583576346) and 694964863)
- 6489340635
- 6489340632
- 6489288554
- 5579203075
- 6489340634
- 6489288553
- 6489340633
- 6489288552 (part of ways Đường Số 5 (691793820), Đường Sồ 4B (691793819), and Đường Số 5 (372425115))
- 5579203119 (part of ways Đường Số 5 (691787990) and Đường Sồ 4B (691793819))
- 6149771910 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6149771915 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6489340806 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6149771909 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6489340804 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6149771907 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6149771903 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6492391067 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 5579203120 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6492391068 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6492391069 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6492391070 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 5579203321 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6492391071 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6492391072 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 5579203322 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6492391073 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6149771900 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6492391074 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6149771344 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6149892536 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 5579203323 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 5579203324 (part of ways Đường Sồ 4B (691793819) and Đường Sồ 10B (583373244))
- 5579203325 (part of ways Đường Sồ 4B (691793819) and Đường Sồ 10B (583373243))
Version #12
#tm-project-259 Đông nv. thêm đường ....Hòa Khánh Bắc, Liên Chiểu, Đà Nẵng, Vietnam
Tags
| highway | unclassified |
|---|---|
| name | Đường Sồ 43 |
| surface | asphalt |
Nodes
32 nodes
- 5952238019 (part of way 630328352)
- 6489288558
- 6489288557
- 6489340661
- 6489288556
- 6489288555
- 5579203065 (part of ways Đường Số 14B (583576346) and 694964863)
- 6489340635
- 6489340632
- 6489288554
- 5579203075
- 6489340634
- 6489288553
- 6489340633
- 6489288552 (part of ways Đường Số 5 (691793820), Đường Sồ 4B (691793819), and Đường Số 5 (372425115))
- 5579203119 (part of ways Đường Số 5 (691787990) and Đường Sồ 4B (691793819))
- 6149771910 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6149771915 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6489340806 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6149771909 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6489340804 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6149771907 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6149771903 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 5579203120 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 5579203321 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 5579203322 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6149771900 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6149771344 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6149892536 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 5579203323 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 5579203324 (part of ways Đường Sồ 4B (691793819) and Đường Sồ 10B (583373244))
- 5579203325 (part of ways Đường Sồ 4B (691793819) and Đường Sồ 10B (583373243))
Version #11
# Hồng Sang cập nhật cho Hoà Liên, Hòa Vang, Đà Nẵng
Tags
| highway | unclassified |
|---|---|
| name | Đường Sồ 43 |
| surface | asphalt |
Nodes
32 nodes
- 5952238019 (part of way 630328352)
- 6489288558
- 6489288557
- 6489340661
- 6489288556
- 6489288555
- 5579203065 (part of ways Đường Số 14B (583576346) and 694964863)
- 6489340635
- 6489340632
- 6489288554
- 5579203075
- 6489340634
- 6489288553
- 6489340633
- 6489288552 (part of ways Đường Số 5 (691793820), Đường Sồ 4B (691793819), and Đường Số 5 (372425115))
- 5579203119 (part of ways Đường Số 5 (691787990) and Đường Sồ 4B (691793819))
- 6149771910 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6149771915 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6489340806 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6149771909 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6489340804 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6149771907 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6149771903 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 5579203120 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 5579203321 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 5579203322 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6149771900 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6149771344 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6149892536 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 5579203323 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 5579203324 (part of ways Đường Sồ 4B (691793819) and Đường Sồ 10B (583373244))
- 5579203325 (part of ways Đường Sồ 4B (691793819) and Đường Sồ 10B (583373243))
Version #10
Phúc Hòa Khánh Bắc, Liên Chiểu, Đà Nẵng, Vietnam
Tags
| highway | residential |
|---|---|
| name | Đường Sồ 43 |
| surface | asphalt |
Nodes
32 nodes
- 5952238019 (part of way 630328352)
- 6489288558
- 6489288557
- 6489340661
- 6489288556
- 6489288555
- 5579203065 (part of ways Đường Số 14B (583576346) and 694964863)
- 6489340635
- 6489340632
- 6489288554
- 5579203075
- 6489340634
- 6489288553
- 6489340633
- 6489288552 (part of ways Đường Số 5 (691793820), Đường Sồ 4B (691793819), and Đường Số 5 (372425115))
- 5579203119 (part of ways Đường Số 5 (691787990) and Đường Sồ 4B (691793819))
- 6149771910 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6149771915 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6489340806 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6149771909 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6489340804 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6149771907 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6149771903 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 5579203120 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 5579203321 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 5579203322 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6149771900 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6149771344 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6149892536 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 5579203323 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 5579203324 (part of ways Đường Sồ 4B (691793819) and Đường Sồ 10B (583373244))
- 5579203325 (part of ways Đường Sồ 4B (691793819) and Đường Sồ 10B (583373243))
Version #9
Phúc upload Hòa Khánh Bắc, Liên Chiểu, Đà Nẵng, Vietnam
Tags
| highway | residential |
|---|---|
| name | Đường Sồ 43 |
| surface | asphalt |
Nodes
30 nodes
- 5952238019 (part of way 630328352)
- 6489288558
- 6489288557
- 6489340661
- 6489288556
- 6489288555
- 5579203065 (part of ways Đường Số 14B (583576346) and 694964863)
- 6489340635
- 6489340632
- 6489288554
- 5579203075
- 6489340634
- 6489288553
- 6489340633
- 6489288552 (part of ways Đường Số 5 (691793820), Đường Sồ 4B (691793819), and Đường Số 5 (372425115))
- 5579203119 (part of ways Đường Số 5 (691787990) and Đường Sồ 4B (691793819))
- 6149771910 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6149771915 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6149771909 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6149771907 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6149771903 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 5579203120 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 5579203321 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 5579203322 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6149771900 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6149771344 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6149892536 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 5579203323 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 5579203324 (part of ways Đường Sồ 4B (691793819) and Đường Sồ 10B (583373244))
- 5579203325 (part of ways Đường Sồ 4B (691793819) and Đường Sồ 10B (583373243))
Version #8
Phúc. upload .Hòa Khánh Bắc, Liên Chiểu, Đà Nẵng, Vietnam
Tags
| highway | residential |
|---|---|
| name | Đường Sồ 43 |
| surface | asphalt |
Nodes
31 nodes
- 5952238019 (part of way 630328352)
- 6489288558
- 6489288557
- 6489340661
- 6489288556
- 6489288555
- 5579203065 (part of ways Đường Số 14B (583576346) and 694964863)
- 6489340635
- 6489340632
- 6489288554
- 5579203075
- 6489340634
- 6489288553
- 6489340633
- 6489288552 (part of ways Đường Số 5 (691793820), Đường Sồ 4B (691793819), and Đường Số 5 (372425115))
- 5579203118
- 5579203119 (part of ways Đường Số 5 (691787990) and Đường Sồ 4B (691793819))
- 6149771910 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6149771915 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6149771909 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6149771907 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6149771903 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 5579203120 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 5579203321 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 5579203322 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6149771900 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6149771344 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6149892536 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 5579203323 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 5579203324 (part of ways Đường Sồ 4B (691793819) and Đường Sồ 10B (583373244))
- 5579203325 (part of ways Đường Sồ 4B (691793819) and Đường Sồ 10B (583373243))
Version #7
Đongnv vẽ thêm đường Hòa Khánh Bắc, Liên Chiểu, Đà Nẵng, Vietnam (2)
Tags
| highway | residential |
|---|---|
| name | Đường Sồ 43 |
| surface | asphalt |
Nodes
26 nodes
- 5952238019 (part of way 630328352)
- 6489288558
- 6489288557
- 6489288556
- 6489288555
- 5579203065 (part of ways Đường Số 14B (583576346) and 694964863)
- 6489288554
- 5579203075
- 6489288553
- 6489288552 (part of ways Đường Số 5 (691793820), Đường Sồ 4B (691793819), and Đường Số 5 (372425115))
- 5579203118
- 5579203119 (part of ways Đường Số 5 (691787990) and Đường Sồ 4B (691793819))
- 6149771910 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6149771915 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6149771909 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6149771907 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6149771903 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 5579203120 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 5579203321 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 5579203322 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6149771900 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6149771344 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6149892536 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 5579203323 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 5579203324 (part of ways Đường Sồ 4B (691793819) and Đường Sồ 10B (583373244))
- 5579203325 (part of ways Đường Sồ 4B (691793819) and Đường Sồ 10B (583373243))
Version #6
Đông nv. thêm đường Hòa Khánh Bắc, Liên Chiểu, Đà Nẵng, Vietnam (11)
Tags
| highway | residential |
|---|---|
| name | Đường Sồ 4B |
| surface | asphalt |
Nodes
26 nodes
- 5952238019 (part of way 630328352)
- 6489288558
- 6489288557
- 6489288556
- 6489288555
- 5579203065 (part of ways Đường Số 14B (583576346) and 694964863)
- 6489288554
- 5579203075
- 6489288553
- 6489288552 (part of ways Đường Số 5 (691793820), Đường Sồ 4B (691793819), and Đường Số 5 (372425115))
- 5579203118
- 5579203119 (part of ways Đường Số 5 (691787990) and Đường Sồ 4B (691793819))
- 6149771910 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6149771915 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6149771909 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6149771907 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6149771903 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 5579203120 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 5579203321 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 5579203322 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6149771900 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6149771344 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6149892536 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 5579203323 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 5579203324 (part of ways Đường Sồ 4B (691793819) and Đường Sồ 10B (583373244))
- 5579203325 (part of ways Đường Sồ 4B (691793819) and Đường Sồ 10B (583373243))
Version #5
(no comment)
Tags
| highway | residential |
|---|---|
| name | Đường Sồ 4B |
| surface | asphalt |
Nodes
16 nodes
- 5579203118
- 5579203119 (part of ways Đường Số 5 (691787990) and Đường Sồ 4B (691793819))
- 6149771910 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6149771915 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6149771909 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6149771907 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6149771903 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 5579203120 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 5579203321 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 5579203322 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6149771900 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6149771344 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 6149892536 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 5579203323 (part of way Đường Sồ 4B (691793819))
- 5579203324 (part of ways Đường Sồ 4B (691793819) and Đường Sồ 10B (583373244))
- 5579203325 (part of ways Đường Sồ 4B (691793819) and Đường Sồ 10B (583373243))
| https://openstreetmap.org/copyright | https://openstreetmap.org |
| Copyright editor.map4d.vn and contributors, under an open license | |