Version #7
#tm-project-594 LỘC UPLOAD 594
Tags
| highway | residential |
|---|---|
| maxspeed | 20 |
| name | Trần Kế Xương |
| name:en | Tran Ke Xuong |
Nodes
34 nodes
- 6489727687 (part of ways Nguyễn Công Hoan (691571984), Trần Kế Xương (692327038), and Trần Kế Xương (54224020))
- 6334991768 (part of ways 676484403 and Trần Kế Xương (692327038))
- 5721574880 (part of ways Trần Kế Xương (692327038), Trần Kế Xương (692298081), and Hẻm 67 Trần Kế Xương (602308856))
- 5721574875 (part of way Trần Kế Xương (692298081))
- 6489727545 (part of way Trần Kế Xương (692298081))
- 718834766 (part of ways Hẻm 69 Trần Kế Xương (57932096) and Trần Kế Xương (692298081))
- 6492040529 (part of way Trần Kế Xương (692298081))
- 692838887 (part of way Trần Kế Xương (692298081))
- 692838886 (part of ways Trần Kế Xương (692298082), Nhiêu Tứ (125246918), and Trần Kế Xương (692298081))
- 6489727496 (part of way Trần Kế Xương (692298082))
- 6334995605 (part of ways Hẻm 73 Trần Kế Xương (676484458), Trần Kế Xương (692298082), and Trần Kế Xương (692298083))
- 6489727495 (part of way Trần Kế Xương (692298083))
- 696860096 (part of way Trần Kế Xương (692298083))
- 6489727494 (part of way Trần Kế Xương (692298083))
- 6334995593 (part of ways 676484453, Trần Kế Xương (692298083), and Trần Kế Xương (692298084))
- 6489727493 (part of way Trần Kế Xương (692298084))
- 6334995595 (part of ways Hẻm 128 Trần Kế Xương (676484455), Trần Kế Xương (692298078), and Trần Kế Xương (692298084))
- 6489727492 (part of way Trần Kế Xương (692298078))
- 1671468568 (part of ways Hẻm 75 Trần Kế Xương (154646833) and Trần Kế Xương (692298078))
- 696860095 (part of way Trần Kế Xương (692298078))
- 6489727491 (part of way Trần Kế Xương (692298078))
- 6489727490 (part of way Trần Kế Xương (692298078))
- 6489727488 (part of way Trần Kế Xương (692298078))
- 6489727489 (part of way Trần Kế Xương (692298078))
- 6489727487 (part of way Trần Kế Xương (692298078))
- 6489734800 (part of way Trần Kế Xương (692298078))
- 1671468575 (part of ways Hẻm 83 Trần Kế Xương (154646819) and Trần Kế Xương (692298078))
- 6489734799 (part of way Trần Kế Xương (692298078))
- 1671468579 (part of ways Trần Kế Xương (692298078), Trần Kế Xương (692298080), and Hẻm 85 Trần Kế Xương (154646855))
- 5763173451 (part of ways 608256510, Trần Kế Xương (692298080), and Trần Kế Xương (691571986))
- 6489727485 (part of way Trần Kế Xương (691571986))
- 696860090 (part of way Trần Kế Xương (691571986))
- 6489727486 (part of way Trần Kế Xương (691571986))
- 6334995364 (part of ways Phan Đăng Lưu (692297981), Trần Kế Xương (691571986), and Phan Đăng Lưu (692247627))
Version #6
#tm-project-594 huu thong update Phuong 7, Phu Nhuan, HCMc
Tags
| highway | residential |
|---|---|
| name | Trần Kế Xương |
| name:en | Tran Ke Xuong |
Nodes
33 nodes
- 6489727687 (part of ways Nguyễn Công Hoan (691571984), Trần Kế Xương (692327038), and Trần Kế Xương (54224020))
- 6334991768 (part of ways 676484403 and Trần Kế Xương (692327038))
- 5721574880 (part of ways Trần Kế Xương (692327038), Trần Kế Xương (692298081), and Hẻm 67 Trần Kế Xương (602308856))
- 5721574875 (part of way Trần Kế Xương (692298081))
- 6489727545 (part of way Trần Kế Xương (692298081))
- 718834766 (part of ways Hẻm 69 Trần Kế Xương (57932096) and Trần Kế Xương (692298081))
- 692838887 (part of way Trần Kế Xương (692298081))
- 692838886 (part of ways Trần Kế Xương (692298082), Nhiêu Tứ (125246918), and Trần Kế Xương (692298081))
- 6489727496 (part of way Trần Kế Xương (692298082))
- 6334995605 (part of ways Hẻm 73 Trần Kế Xương (676484458), Trần Kế Xương (692298082), and Trần Kế Xương (692298083))
- 6489727495 (part of way Trần Kế Xương (692298083))
- 696860096 (part of way Trần Kế Xương (692298083))
- 6489727494 (part of way Trần Kế Xương (692298083))
- 6334995593 (part of ways 676484453, Trần Kế Xương (692298083), and Trần Kế Xương (692298084))
- 6489727493 (part of way Trần Kế Xương (692298084))
- 6334995595 (part of ways Hẻm 128 Trần Kế Xương (676484455), Trần Kế Xương (692298078), and Trần Kế Xương (692298084))
- 6489727492 (part of way Trần Kế Xương (692298078))
- 1671468568 (part of ways Hẻm 75 Trần Kế Xương (154646833) and Trần Kế Xương (692298078))
- 696860095 (part of way Trần Kế Xương (692298078))
- 6489727491 (part of way Trần Kế Xương (692298078))
- 6489727490 (part of way Trần Kế Xương (692298078))
- 6489727488 (part of way Trần Kế Xương (692298078))
- 6489727489 (part of way Trần Kế Xương (692298078))
- 6489727487 (part of way Trần Kế Xương (692298078))
- 6489734800 (part of way Trần Kế Xương (692298078))
- 1671468575 (part of ways Hẻm 83 Trần Kế Xương (154646819) and Trần Kế Xương (692298078))
- 6489734799 (part of way Trần Kế Xương (692298078))
- 1671468579 (part of ways Trần Kế Xương (692298078), Trần Kế Xương (692298080), and Hẻm 85 Trần Kế Xương (154646855))
- 5763173451 (part of ways 608256510, Trần Kế Xương (692298080), and Trần Kế Xương (691571986))
- 6489727485 (part of way Trần Kế Xương (691571986))
- 696860090 (part of way Trần Kế Xương (691571986))
- 6489727486 (part of way Trần Kế Xương (691571986))
- 6334995364 (part of ways Phan Đăng Lưu (692297981), Trần Kế Xương (691571986), and Phan Đăng Lưu (692247627))
Version #5
#tm-project-594 huu thong update Phuong 7, Phu Nhuan, HCMc
Tags
| highway | residential |
|---|---|
| name | Trần Kế Xương |
| name:en | Tran Ke Xuong |
Nodes
33 nodes
- 6489727687 (part of ways Nguyễn Công Hoan (691571984), Trần Kế Xương (692327038), and Trần Kế Xương (54224020))
- 6334991768 (part of ways 676484403 and Trần Kế Xương (692327038))
- 5721574880 (part of ways Trần Kế Xương (692327038), Trần Kế Xương (692298081), and Hẻm 67 Trần Kế Xương (602308856))
- 5721574875 (part of way Trần Kế Xương (692298081))
- 6489727545 (part of way Trần Kế Xương (692298081))
- 718834766 (part of ways Hẻm 69 Trần Kế Xương (57932096) and Trần Kế Xương (692298081))
- 692838887 (part of way Trần Kế Xương (692298081))
- 692838886 (part of ways Trần Kế Xương (692298082), Nhiêu Tứ (125246918), and Trần Kế Xương (692298081))
- 6489727496 (part of way Trần Kế Xương (692298082))
- 6334995605 (part of ways Hẻm 73 Trần Kế Xương (676484458), Trần Kế Xương (692298082), and Trần Kế Xương (692298083))
- 6489727495 (part of way Trần Kế Xương (692298083))
- 696860096 (part of way Trần Kế Xương (692298083))
- 6489727494 (part of way Trần Kế Xương (692298083))
- 6334995593 (part of ways 676484453, Trần Kế Xương (692298083), and Trần Kế Xương (692298084))
- 6489727493 (part of way Trần Kế Xương (692298084))
- 6334995595 (part of ways Hẻm 128 Trần Kế Xương (676484455), Trần Kế Xương (692298078), and Trần Kế Xương (692298084))
- 6489727492 (part of way Trần Kế Xương (692298078))
- 1671468568 (part of ways Hẻm 75 Trần Kế Xương (154646833) and Trần Kế Xương (692298078))
- 696860095 (part of way Trần Kế Xương (692298078))
- 6489727491 (part of way Trần Kế Xương (692298078))
- 6489727490 (part of way Trần Kế Xương (692298078))
- 6489727488 (part of way Trần Kế Xương (692298078))
- 6489727489 (part of way Trần Kế Xương (692298078))
- 6489727487 (part of way Trần Kế Xương (692298078))
- 696860093
- 1671468575 (part of ways Hẻm 83 Trần Kế Xương (154646819) and Trần Kế Xương (692298078))
- 1671468579 (part of ways Trần Kế Xương (692298078), Trần Kế Xương (692298080), and Hẻm 85 Trần Kế Xương (154646855))
- 696860091
- 5763173451 (part of ways 608256510, Trần Kế Xương (692298080), and Trần Kế Xương (691571986))
- 6489727485 (part of way Trần Kế Xương (691571986))
- 696860090 (part of way Trần Kế Xương (691571986))
- 6489727486 (part of way Trần Kế Xương (691571986))
- 6334995364 (part of ways Phan Đăng Lưu (692297981), Trần Kế Xương (691571986), and Phan Đăng Lưu (692247627))
Version #4
(no comment)
Edited over 6 years ago by anonymous
·
Changeset
#0
Tags
| highway | residential |
|---|---|
| name | Trần Kế Xương |
| name:en | Tran Ke Xuong |
Nodes
20 nodes
- 692838888
- 6334991768 (part of ways 676484403 and Trần Kế Xương (692327038))
- 5721574880 (part of ways Trần Kế Xương (692327038), Trần Kế Xương (692298081), and Hẻm 67 Trần Kế Xương (602308856))
- 5721574875 (part of way Trần Kế Xương (692298081))
- 718834766 (part of ways Hẻm 69 Trần Kế Xương (57932096) and Trần Kế Xương (692298081))
- 692838887 (part of way Trần Kế Xương (692298081))
- 692838886 (part of ways Trần Kế Xương (692298082), Nhiêu Tứ (125246918), and Trần Kế Xương (692298081))
- 6334995605 (part of ways Hẻm 73 Trần Kế Xương (676484458), Trần Kế Xương (692298082), and Trần Kế Xương (692298083))
- 696860096 (part of way Trần Kế Xương (692298083))
- 6334995593 (part of ways 676484453, Trần Kế Xương (692298083), and Trần Kế Xương (692298084))
- 6334995595 (part of ways Hẻm 128 Trần Kế Xương (676484455), Trần Kế Xương (692298078), and Trần Kế Xương (692298084))
- 1671468568 (part of ways Hẻm 75 Trần Kế Xương (154646833) and Trần Kế Xương (692298078))
- 696860095 (part of way Trần Kế Xương (692298078))
- 696860093
- 1671468575 (part of ways Hẻm 83 Trần Kế Xương (154646819) and Trần Kế Xương (692298078))
- 1671468579 (part of ways Trần Kế Xương (692298078), Trần Kế Xương (692298080), and Hẻm 85 Trần Kế Xương (154646855))
- 696860091
- 5763173451 (part of ways 608256510, Trần Kế Xương (692298080), and Trần Kế Xương (691571986))
- 696860090 (part of way Trần Kế Xương (691571986))
- 6334995364 (part of ways Phan Đăng Lưu (692297981), Trần Kế Xương (691571986), and Phan Đăng Lưu (692247627))
| https://openstreetmap.org/copyright | https://openstreetmap.org |
| Copyright editor.map4d.vn and contributors, under an open license | |